Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ, ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BDHER (月木竹水口)
Unicode: U+55E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1