Có 1 kết quả:
wà ㄨㄚˋ
Âm Quan thoại: wà ㄨㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口昷
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RWOT (口田人廿)
Unicode: U+55E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰口昷
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RWOT (口田人廿)
Unicode: U+55E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miệt, ốt
Âm Nôm: ồn
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), ラツ (ratsu), ラチ (rachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): むせぶ (musebu), の.む (no.mu)
Âm Hàn: 올
Âm Quảng Đông: wat1
Âm Nôm: ồn
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), ラツ (ratsu), ラチ (rachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): むせぶ (musebu), の.む (no.mu)
Âm Hàn: 올
Âm Quảng Đông: wat1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0