Có 1 kết quả:

ㄨㄚˋ
Âm Quan thoại: ㄨㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RWOT (口田人廿)
Unicode: U+55E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miệt, ốt
Âm Nôm: ồn
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), ラツ (ratsu), ラチ (rachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): むせぶ (musebu), の.む (no.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cười lớn
2. nuốt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nuốt.
2. (Phó) “Ốt cược” cười mãi không thôi.

Từ điển Thiều Chửu

① Nuốt.
② Ốt cược cười lớn, cười mãi không thôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cười lớn, cả cười;
② Nuốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghẹn ở cổ.