Có 1 kết quả:

sì huī ㄙˋ ㄏㄨㄟ

1/1

sì huī ㄙˋ ㄏㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heritage
(2) the continuation (of a tradition)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0