Có 2 kết quả:

suō ㄙㄨㄛsuò ㄙㄨㄛˋ
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, suò ㄙㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RJBF (口十月火)
Unicode: U+55E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, thoa
Âm Nôm: sách
Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 2

1/2

suō ㄙㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mút. ◎Như: “tiểu hài tử tổng hỉ hoan sách thủ chỉ đầu” 小孩子總喜歡嗦手指頭 trẻ con đều thích mút đầu ngón tay.
2. (Tính) Lải nhải. ◎Như: “la sách” 囉嗦 lải nhải nói nhiều.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 哆嗦 [duosuo], 羅嗦 [luosuo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Miệng mấp máy.

Từ điển Trung-Anh

suck

suò ㄙㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: sỉ sách 哆嗦)

Từ ghép 1