Có 2 kết quả:
suō ㄙㄨㄛ • suò ㄙㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mút. ◎Như: “tiểu hài tử tổng hỉ hoan sách thủ chỉ đầu” 小孩子總喜歡嗦手指頭 trẻ con đều thích mút đầu ngón tay.
2. (Tính) Lải nhải. ◎Như: “la sách” 囉嗦 lải nhải nói nhiều.
2. (Tính) Lải nhải. ◎Như: “la sách” 囉嗦 lải nhải nói nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 哆嗦 [duosuo], 羅嗦 [luosuo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Miệng mấp máy.
Từ điển Trung-Anh
suck
phồn & giản thể