Âm Quan thoại: suō ㄙㄨㄛ, suò ㄙㄨㄛˋ Tổng nét: 13 Bộ: kǒu 口 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口索 Nét bút: 丨フ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: RJBF (口十月火) Unicode: U+55E6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình