Có 1 kết quả:
suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口⿱⺌貝
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RFBC (口火月金)
Unicode: U+55E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0