Có 1 kết quả:
suǒ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: toả nột 嗩吶,唢吶)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tỏa nột” 嗩吶 một loại kèn nhỏ, vốn là nhạc khí của người Hồi, nguyên tên là “tô nhĩ nại” 蘇爾奈.
Từ điển Thiều Chửu
① Toả nột 嗩吶 cái kèn nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嗩吶】toả nột [suônà] Kèn xô na, kèn đám.
Từ điển Trung-Anh
see 嗩吶|唢呐[suo3 na4]
Từ ghép 1