Có 1 kết quả:
suǒ nà ㄙㄨㄛˇ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kèn xô-na, kèn đán
Từ điển Trung-Anh
(1) suona, Chinese shawm (oboe), used in festivals and processions or for military purposes
(2) also written 鎖吶|锁呐
(3) also called 喇叭[la3 ba5]
(2) also written 鎖吶|锁呐
(3) also called 喇叭[la3 ba5]
Bình luận 0