Có 1 kết quả:

suǒ nà ㄙㄨㄛˇ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kèn xô-na, kèn đán

Từ điển Trung-Anh

(1) suona, Chinese shawm (oboe), used in festivals and processions or for military purposes
(2) also written 鎖吶|锁呐
(3) also called 喇叭[la3 ba5]

Bình luận 0