Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: RSJE (口尸十水)
Unicode: U+55EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiếp, nhiếp
Âm Nôm: niếp
Âm Quảng Đông: zip6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

hấp háy môi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囁.

Từ điển Trần Văn Chánh

【囁嚅】 nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囁

Từ điển Trung-Anh

move the mouth as in speaking

Từ ghép 6