Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hấp háy môi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囁.
Từ điển Trần Văn Chánh
【囁嚅】 nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囁
Từ điển Trung-Anh
move the mouth as in speaking
Từ ghép 6