Có 9 kết quả:
ēn ㄜㄋ • én ㄜㄋˊ • èn ㄜㄋˋ • en • ng • ng1 • ng • ng1 • ng
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口恩
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RWKP (口田大心)
Unicode: U+55EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(a groaning sound)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. này, hử, hở, sao (thán từ)
2. ừ, hừ (thán từ)
3. ô, ơ (thán từ)
2. ừ, hừ (thán từ)
3. ô, ơ (thán từ)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (nonverbal grunt as interjection)
(2) OK, yeah
(3) what?
(2) OK, yeah
(3) what?
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Này, hở, hử, sao: 嗯,你說什麼? Hử, anh nói gì?; 嗯,什麼事? Hở, việc gì thế?
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ô: 嗯,你怎麼還沒走? Ô, sao anh vẫn chưa đi?; 嗯,怎麼又不見了? Ô, sao lại không thấy nữa?
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ừ, hừ: 他嗯了一聲,就走了 Nó ừ một cái rồi đi mất; 嗯,現在我可明白了! Hừ, bây giờ tôi đã rõ rồi!
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) Này; hở; hử; sao; hả... (biểu thị nghi vấn). ◎Như: “ân, nhĩ chẩm ma hoàn một khứ?” 嗯, 你怎麼還沒去?
2. (Thán) Từ ngữ khí: ừ; hừ... ◎Như: “ân, tựu giá yêu bạn ba” 嗯! 就這麼辦吧 ừ, cứ làm như vậy đi.
2. (Thán) Từ ngữ khí: ừ; hừ... ◎Như: “ân, tựu giá yêu bạn ba” 嗯! 就這麼辦吧 ừ, cứ làm như vậy đi.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ừ, hừ: 他嗯了一聲,就走了 Nó ừ một cái rồi đi mất; 嗯,現在我可明白了! Hừ, bây giờ tôi đã rõ rồi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Này, hở, hử, sao: 嗯,你說什麼? Hử, anh nói gì?; 嗯,什麼事? Hở, việc gì thế?
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ô: 嗯,你怎麼還沒走? Ô, sao anh vẫn chưa đi?; 嗯,怎麼又不見了? Ô, sao lại không thấy nữa?
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) Này; hở; hử; sao; hả... (biểu thị nghi vấn). ◎Như: “ân, nhĩ chẩm ma hoàn một khứ?” 嗯, 你怎麼還沒去?
2. (Thán) Từ ngữ khí: ừ; hừ... ◎Như: “ân, tựu giá yêu bạn ba” 嗯! 就這麼辦吧 ừ, cứ làm như vậy đi.
2. (Thán) Từ ngữ khí: ừ; hừ... ◎Như: “ân, tựu giá yêu bạn ba” 嗯! 就這麼辦吧 ừ, cứ làm như vậy đi.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ừ, hừ: 他嗯了一聲,就走了 Nó ừ một cái rồi đi mất; 嗯,現在我可明白了! Hừ, bây giờ tôi đã rõ rồi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Này, hở, hử, sao: 嗯,你說什麼? Hử, anh nói gì?; 嗯,什麼事? Hở, việc gì thế?
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ô: 嗯,你怎麼還沒走? Ô, sao anh vẫn chưa đi?; 嗯,怎麼又不見了? Ô, sao lại không thấy nữa?