Có 1 kết quả:

diǎ ㄉㄧㄚˇ
Âm Pinyin: diǎ ㄉㄧㄚˇ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RCKN (口金大弓)
Unicode: U+55F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: de1, de2, de4

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

diǎ ㄉㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) coy
(2) childish