Có 3 kết quả:

āi ㄚㄧǎi ㄚㄧˇài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ǎi ㄚㄧˇ, ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XRBBE (重口月月水)
Unicode: U+55F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

āi ㄚㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

ôi, ớ, ơ (thán từ chỉ sự ngạc nhiên)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噯.

ǎi ㄚㄧˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噯.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ô, ô hay, ô kìa, ồ... (tỏ sự ngạc nhiên hay bất mãn): 噯!你怎能這麼說呢! Ô! Sao anh lại nói thế!

Từ điển Trần Văn Chánh

Ối giời ơi (tỏ sự bực tức hay ân hận): 噯,早知道是這樣,我就不來了 Ối giời ơi, biết thế thì mình chẳng đến. Xem 噯 [ăi], [ai].

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ô (tỏ sự phủ định hay không đồng ý): 噯,別那麼說! Ô! đừng nói thế! Xem 噯 [ài], [ai].

Từ điển Trung-Anh

(interj. of disapproval)

ài ㄚㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 噯

Từ điển Trung-Anh

(interj. of regret)

Từ ghép 8