Có 3 kết quả:
āi ㄚㄧ • ǎi ㄚㄧˇ • ài ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ôi, ớ, ơ (thán từ chỉ sự ngạc nhiên)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噯.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ô, ô hay, ô kìa, ồ... (tỏ sự ngạc nhiên hay bất mãn): 噯!你怎能這麼說呢! Ô! Sao anh lại nói thế!
Từ điển Trần Văn Chánh
Ối giời ơi (tỏ sự bực tức hay ân hận): 噯,早知道是這樣,我就不來了 Ối giời ơi, biết thế thì mình chẳng đến. Xem 噯 [ăi], [ai].
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ô (tỏ sự phủ định hay không đồng ý): 噯,別那麼說! Ô! đừng nói thế! Xem 噯 [ài], [ai].
Từ điển Trung-Anh
(interj. of disapproval)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噯
Từ điển Trung-Anh
(interj. of regret)
Từ ghép 8