Có 1 kết quả:

tōng ㄊㄨㄥ
Âm Pinyin: tōng ㄊㄨㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RYNB (口卜弓月)
Unicode: U+55F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tung1

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/1

tōng ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.)thump
(2) thud

Từ ghép 1