Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vải len, đồ dệt bằng lông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất ki” 嗶嘰.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嗶嘰】tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc.
Từ điển Trung-Anh
(phonetic)
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4