Có 2 kết quả:

zhē ㄓㄜzhè ㄓㄜˋ
Âm Pinyin: zhē ㄓㄜ, zhè ㄓㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: RITF (口戈廿火)
Unicode: U+55FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cha, gia
Âm Quảng Đông: syu3, ze1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “xa già” 唓嗻.
2. Một âm là “giá”. (Tính) Nhiều lời.

zhè ㄓㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “xa già” 唓嗻.
2. Một âm là “giá”. (Tính) Nhiều lời.

Từ điển Trung-Anh

(old) aye aye!