Có 2 kết quả:
dī ㄉㄧ • dí ㄉㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thì thào, thì thầm
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “đê đê cô cô” 嘀嘀咕咕.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嘀咕】đích cô [dígu] ① Thì thào, thì thầm: 他們倆嘀嘀咕咕什麼呢? Hai người ấy thì thào nói chuyện gì đấy?;
② Phân vân, đắn đo do dự: 我心裡直嘀咕這件事 Trong lòng tôi vẫn cứ phân vân việc ấy. Xem 嘀 [di].
② Phân vân, đắn đo do dự: 我心裡直嘀咕這件事 Trong lòng tôi vẫn cứ phân vân việc ấy. Xem 嘀 [di].
Từ điển Trần Văn Chánh
【嘀嗒】đích đáp [dida] Như 滴答 [dida]. Xem 嘀 [dí].
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of dripping water, a ticking clock etc
Từ ghép 1