Có 1 kết quả:
qī ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thích tra 嘁喳)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “thích thích tra tra” 嘁嘁喳喳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【嘁喳】thích tra [qicha] Nói thì thầm;
②【嘁嘁喳喳】thích thích tra tra [qiqicha cha] Tiếng nói thì thầm.
②【嘁嘁喳喳】thích thích tra tra [qiqicha cha] Tiếng nói thì thầm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nói, tiếng xì xào.
Từ điển Trung-Anh
whispering sound
Từ ghép 2