Có 1 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRVLR (口口女中口)
Unicode: U+5602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Quảng Đông: giu3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 叫[jiao4]
(2) ancient musical instrument similar to ocarina