Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RHAD (口竹日木)
Unicode: U+5604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 3