Có 2 kết quả:
gě ㄍㄜˇ • kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口既
Nét bút: 丨フ一フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: RAIU (口日戈山)
Unicode: U+5605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khái
Âm Nôm: gáy, gấy, ngáy, ngấy
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: ge3, koi3
Âm Nôm: gáy, gấy, ngáy, ngấy
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: ge3, koi3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) possessive particle (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 的[de5]
(2) Mandarin equivalent: 的[de5]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tức giận, căm phẫn
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngày xưa dùng như “khái” 慨.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng than thở.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 慨[kai3]
(2) to sigh (with emotion)
(2) to sigh (with emotion)