Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: RIIH (口戈戈竹)
Unicode: U+5607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thắm, thấm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 44