Có 2 kết quả:

Jiā ㄐㄧㄚjiā ㄐㄧㄚ

1/2

Jiā ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jia

Từ ghép 66

Jiā bó lóng lǐ 嘉柏隆里Jiā dìng 嘉定Jiā dìng qū 嘉定区Jiā dìng qū 嘉定區Jiā ěr màn 嘉尔曼Jiā ěr màn 嘉爾曼Jiā hé 嘉禾Jiā hé xiàn 嘉禾县Jiā hé xiàn 嘉禾縣Jiā lí 嘉黎Jiā lí xiàn 嘉黎县Jiā lí xiàn 嘉黎縣Jiā líng 嘉陵Jiā líng jiāng 嘉陵江Jiā líng qū 嘉陵区Jiā líng qū 嘉陵區Jiā qìng 嘉庆Jiā qìng 嘉慶Jiā rén 嘉仁Jiā shān 嘉山Jiā shān xiàn 嘉山县Jiā shān xiàn 嘉山縣Jiā shàn 嘉善Jiā shàn xiàn 嘉善县Jiā shàn xiàn 嘉善縣Jiā shì bó 嘉士伯Jiā xiáng 嘉祥Jiā xiáng Xiàn 嘉祥县Jiā xiáng Xiàn 嘉祥縣Jiā xīng 嘉兴Jiā xīng 嘉興Jiā xīng dì qū 嘉兴地区Jiā xīng dì qū 嘉興地區Jiā xīng shì 嘉兴市Jiā xīng shì 嘉興市Jiā yì 嘉义Jiā yì 嘉義Jiā yì shì 嘉义市Jiā yì shì 嘉義市Jiā yì xiàn 嘉义县Jiā yì xiàn 嘉義縣Jiā yìn 嘉荫Jiā yìn 嘉蔭Jiā yìn xiàn 嘉荫县Jiā yìn xiàn 嘉蔭縣Jiā yīng Dà xué 嘉应大学Jiā yīng Dà xué 嘉應大學Jiā yú 嘉魚Jiā yú 嘉鱼Jiā yú xiàn 嘉魚縣Jiā yú xiàn 嘉鱼县Jiā yù guān 嘉峪关Jiā yù guān 嘉峪關Jiā yù guān chéng 嘉峪关城Jiā yù guān chéng 嘉峪關城Jiā yù guān shì 嘉峪关市Jiā yù guān shì 嘉峪關市Lǐ Jiā chéng 李嘉誠Lǐ Jiā chéng 李嘉诚Lǐ Jiā xīn 李嘉欣Luó Jiā liáng 罗嘉良Luó Jiā liáng 羅嘉良Měng Jiā huì 蒙嘉慧Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家Wú Jiā jīng 吳嘉經Wú Jiā jīng 吴嘉经

jiā ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khen ngợi

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tốt, đẹp. ◎Như: “gia lễ” 嘉禮 lễ cưới.
2. (Động) Khen. ◇Thiền Uyển Tập Anh 禪苑集英: “Đại sư gia kì lâm cơ lĩnh ngộ” 大師嘉其臨機領悟 (Đa Bảo Thiền sư 多寶禪師) Đại sư khen là người gặp việc thì chóng hiểu.
3. (Danh) § Xem “gia bình” 嘉平.
4. (Danh) Phúc lành.

Từ điển Thiều Chửu

① Tốt, đẹp. Lễ cưới gọi là gia lễ 嘉禮.
② Khen.
③ Gia bình 嘉平 tháng chạp.
④ Phúc lành.

Từ điển Trần Văn Chánh


② Tốt đẹp: 嘉名 Tên đẹp; 嘉禾 Lúa tốt;
② Khen ngợi: 精神可嘉 Tinh thần đáng khen;
③ (văn) Phúc lành;
④ 【嘉平】gia bình [jiapíng] (văn) Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch);
⑤ [Jia] (Họ) Gia.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tốt đẹp — Điều may mắn, phúc đức — Vui vẻ.

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent
(2) auspicious
(3) to praise
(4) to commend

Từ ghép 33