Có 2 kết quả:
Jiā ㄐㄧㄚ • jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱壴加
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
Thương Hiệt: GRTR (土口廿口)
Unicode: U+5609
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よみ.する (yomi.suru), よい (yoi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よみ.する (yomi.suru), よい (yoi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成 (Lê Khắc Cẩn)
• Đệ bát cảnh - Thường Mậu quan canh - 第八景-常茂觀耕 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đệ tam cảnh - Tịnh hồ hạ hứng - 第三景-淨湖夏興 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hoạ Nguyễn bồi tụng hồi hưu lưu giản thi kỳ 1 - Triều lệ - 和阮陪訟回休留柬詩其一-朝例 (Nguyễn Bá Lân)
• Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vĩ chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州 (Đỗ Phủ)
• Tân-gia-ba trúc chi từ kỳ 4 - 新嘉波竹枝詞其四 (Phan Thanh Giản)
• Trọng đông, phụng thái tôn thái phi sơn lăng lễ kỷ sự - 仲冬奉太尊太妃山陵禮紀事 (Phan Huy Ích)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 03 - 詠懷詩(五言)其三 (Nguyễn Tịch)
• Vĩnh ngộ lạc - Kinh khẩu Bắc Cố đình hoài cổ - 永遇樂-京口北顧亭懷古 (Tân Khí Tật)
• Đệ bát cảnh - Thường Mậu quan canh - 第八景-常茂觀耕 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đệ tam cảnh - Tịnh hồ hạ hứng - 第三景-淨湖夏興 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hoạ Nguyễn bồi tụng hồi hưu lưu giản thi kỳ 1 - Triều lệ - 和阮陪訟回休留柬詩其一-朝例 (Nguyễn Bá Lân)
• Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vĩ chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州 (Đỗ Phủ)
• Tân-gia-ba trúc chi từ kỳ 4 - 新嘉波竹枝詞其四 (Phan Thanh Giản)
• Trọng đông, phụng thái tôn thái phi sơn lăng lễ kỷ sự - 仲冬奉太尊太妃山陵禮紀事 (Phan Huy Ích)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 03 - 詠懷詩(五言)其三 (Nguyễn Tịch)
• Vĩnh ngộ lạc - Kinh khẩu Bắc Cố đình hoài cổ - 永遇樂-京口北顧亭懷古 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jia
Từ ghép 66
Jiā bó lóng lǐ 嘉柏隆里 • Jiā dìng 嘉定 • Jiā dìng qū 嘉定区 • Jiā dìng qū 嘉定區 • Jiā ěr màn 嘉尔曼 • Jiā ěr màn 嘉爾曼 • Jiā hé 嘉禾 • Jiā hé xiàn 嘉禾县 • Jiā hé xiàn 嘉禾縣 • Jiā lí 嘉黎 • Jiā lí xiàn 嘉黎县 • Jiā lí xiàn 嘉黎縣 • Jiā líng 嘉陵 • Jiā líng jiāng 嘉陵江 • Jiā líng qū 嘉陵区 • Jiā líng qū 嘉陵區 • Jiā qìng 嘉庆 • Jiā qìng 嘉慶 • Jiā rén 嘉仁 • Jiā shān 嘉山 • Jiā shān xiàn 嘉山县 • Jiā shān xiàn 嘉山縣 • Jiā shàn 嘉善 • Jiā shàn xiàn 嘉善县 • Jiā shàn xiàn 嘉善縣 • Jiā shì bó 嘉士伯 • Jiā xiáng 嘉祥 • Jiā xiáng Xiàn 嘉祥县 • Jiā xiáng Xiàn 嘉祥縣 • Jiā xīng 嘉兴 • Jiā xīng 嘉興 • Jiā xīng dì qū 嘉兴地区 • Jiā xīng dì qū 嘉興地區 • Jiā xīng shì 嘉兴市 • Jiā xīng shì 嘉興市 • Jiā yì 嘉义 • Jiā yì 嘉義 • Jiā yì shì 嘉义市 • Jiā yì shì 嘉義市 • Jiā yì xiàn 嘉义县 • Jiā yì xiàn 嘉義縣 • Jiā yìn 嘉荫 • Jiā yìn 嘉蔭 • Jiā yìn xiàn 嘉荫县 • Jiā yìn xiàn 嘉蔭縣 • Jiā yīng Dà xué 嘉应大学 • Jiā yīng Dà xué 嘉應大學 • Jiā yú 嘉魚 • Jiā yú 嘉鱼 • Jiā yú xiàn 嘉魚縣 • Jiā yú xiàn 嘉鱼县 • Jiā yù guān 嘉峪关 • Jiā yù guān 嘉峪關 • Jiā yù guān chéng 嘉峪关城 • Jiā yù guān chéng 嘉峪關城 • Jiā yù guān shì 嘉峪关市 • Jiā yù guān shì 嘉峪關市 • Lǐ Jiā chéng 李嘉誠 • Lǐ Jiā chéng 李嘉诚 • Lǐ Jiā xīn 李嘉欣 • Luó Jiā liáng 罗嘉良 • Luó Jiā liáng 羅嘉良 • Měng Jiā huì 蒙嘉慧 • Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家 • Wú Jiā jīng 吳嘉經 • Wú Jiā jīng 吴嘉经
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khen ngợi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, đẹp. ◎Như: “gia lễ” 嘉禮 lễ cưới.
2. (Động) Khen. ◇Thiền Uyển Tập Anh 禪苑集英: “Đại sư gia kì lâm cơ lĩnh ngộ” 大師嘉其臨機領悟 (Đa Bảo Thiền sư 多寶禪師) Đại sư khen là người gặp việc thì chóng hiểu.
3. (Danh) § Xem “gia bình” 嘉平.
4. (Danh) Phúc lành.
2. (Động) Khen. ◇Thiền Uyển Tập Anh 禪苑集英: “Đại sư gia kì lâm cơ lĩnh ngộ” 大師嘉其臨機領悟 (Đa Bảo Thiền sư 多寶禪師) Đại sư khen là người gặp việc thì chóng hiểu.
3. (Danh) § Xem “gia bình” 嘉平.
4. (Danh) Phúc lành.
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt, đẹp. Lễ cưới gọi là gia lễ 嘉禮.
② Khen.
③ Gia bình 嘉平 tháng chạp.
④ Phúc lành.
② Khen.
③ Gia bình 嘉平 tháng chạp.
④ Phúc lành.
Từ điển Trần Văn Chánh
② Tốt đẹp: 嘉名 Tên đẹp; 嘉禾 Lúa tốt;
② Khen ngợi: 精神可嘉 Tinh thần đáng khen;
③ (văn) Phúc lành;
④ 【嘉平】gia bình [jiapíng] (văn) Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch);
⑤ [Jia] (Họ) Gia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp — Điều may mắn, phúc đức — Vui vẻ.
Từ điển Trung-Anh
(1) excellent
(2) auspicious
(3) to praise
(4) to commend
(2) auspicious
(3) to praise
(4) to commend
Từ ghép 33
Bǎo jiā kāng dì 宝嘉康蒂 • Bǎo jiā kāng dì 寶嘉康蒂 • Huò jiā 獲嘉 • Huò jiā 获嘉 • Huò jiā xiàn 獲嘉縣 • Huò jiā xiàn 获嘉县 • Jì jiā 技嘉 • jiā bǎo guǒ 嘉宝果 • jiā bǎo guǒ 嘉寶果 • jiā bīn 嘉宾 • jiā bīn 嘉賓 • jiā huì 嘉会 • jiā huì 嘉會 • jiā jiǎng 嘉奖 • jiā jiǎng 嘉獎 • jiā nián huá 嘉年华 • jiā nián huá 嘉年華 • jiā xǔ 嘉許 • jiā xǔ 嘉许 • Kē xī jiā Dǎo 科西嘉岛 • Kē xī jiā Dǎo 科西嘉島 • kě jiā 可嘉 • Lǐ Bǎo jiā 李宝嘉 • Lǐ Bǎo jiā 李寶嘉 • Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家 • Sī jiā lì 思嘉丽 • Sī jiā lì 思嘉麗 • Yǒng jiā 永嘉 • Yǒng jiā jùn 永嘉郡 • Yǒng jiā xiàn 永嘉县 • Yǒng jiā xiàn 永嘉縣 • yǒng qì kě jiā 勇气可嘉 • yǒng qì kě jiā 勇氣可嘉