Có 1 kết quả:

Jiā dìng ㄐㄧㄚ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Jiading district of northwest Shanghai
(2) final reign name 1208-1224 of South Song emperor Ningzong 寧宗|宁宗[Ning2 zong1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0