Có 1 kết quả:
Jiā dìng ㄐㄧㄚ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jiading district of northwest Shanghai
(2) final reign name 1208-1224 of South Song emperor Ningzong 寧宗|宁宗[Ning2 zong1]
(2) final reign name 1208-1224 of South Song emperor Ningzong 寧宗|宁宗[Ning2 zong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0