Có 1 kết quả:

Jiā qìng ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Jiaqing Emperor (1760-1820), seventh Qing emperor, personal name 顒琰|颙琰[Yong2 yan3], reigned 1796-1820

Bình luận 0