Có 1 kết quả:
jiā bīn ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) esteemed guest
(2) honored guest
(3) guest (on a show)
(2) honored guest
(3) guest (on a show)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0