Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā bīn
ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄣ
1
/1
嘉賓
jiā bīn
ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) esteemed guest
(2) honored guest
(3) guest (on a show)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 1 - 別詩其一
(
Tô Vũ
)
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Đoản ca hành kỳ 2 - 短歌行其二
(
Tào Tháo
)
•
Đồng cung 3 - 彤弓 3
(
Khổng Tử
)
•
Giang Nam tạp đề kỳ 19 - 江南雜題其十九
(
Trương Hỗ
)
•
Nam hữu gia ngư 1 - 南有嘉魚 1
(
Khổng Tử
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Đinh Dực - 贈丁翼
(
Tào Thực
)
•
Thông Tuyền huyện thự ốc bích hậu Tiết thiếu bảo hoạ hạc - 通泉縣署屋壁後薛少保畫鶴
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cố Huống Tứ thượng cận thúc phụ - 送顧況泗上覲叔父
(
Trương Kế
)