Có 1 kết quả:

Jiā líng qū ㄐㄧㄚ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Jialing district of Nanchong city 南充市[Nan2 chong1 shi4], Sichuan

Bình luận 0