Có 2 kết quả:

piāo ㄆㄧㄠpiào ㄆㄧㄠˋ
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMWF (口一田火)
Unicode: U+560C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu1, piu3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

piāo ㄆㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fast
(2) speedy