Có 2 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ • piào ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fast
(2) speedy
(2) speedy
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) purine
(2) see 嘌呤[piao4 ling4]
(2) see 嘌呤[piao4 ling4]
Từ ghép 7
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7