Có 1 kết quả:

gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ

1/1

gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) quack
(2) honk
(3) (northern dialect) very
(4) also pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0