Có 1 kết quả:
gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) quack
(2) honk
(3) (northern dialect) very
(4) also pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] etc
(2) honk
(3) (northern dialect) very
(4) also pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0