Có 1 kết quả:
gā rán ㄍㄚ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) screech of a sudden stop
(2) suddenly stop (of sounds)
(3) crisply and clearly (of sounds)
(2) suddenly stop (of sounds)
(3) crisply and clearly (of sounds)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0