Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: RQJM (口手十一)
Unicode: U+5612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huế, uế
Âm Nôm: toé
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. réo rắt
2. nhấp nhánh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng nhỏ bé, âm thanh vi tế.
2. (Tính) Nhỏ yếu, yếu ớt.
3. “Uế uế” 嘒嘒: (1) (Trạng thanh) Tiếng ve kêu. (2) (Tính) Nhịp nhàng, réo rắt.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhỏ bé. 2 uế uế 嘒嘒 nhịp nhàng, réo rắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vẻ sáng sủa;
② Nhỏ bé;
③ 【嘒嘒】uế uế [huì huì] a. (Tiếng sáo) réo rắt; b. Lanh canh (tiếng chuông khi xe đi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng kêu nhỏ — Nhỏ bé — Cũng đọc Uế.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động nhỏ. Âm thanh nhỏ — Nhỏ bé.

Từ điển Trung-Anh

(1) shrill sound
(2) twinkling