Có 2 kết quả:

guō ㄍㄨㄛguó ㄍㄨㄛˊ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: RWIM (口田戈一)
Unicode: U+5613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc
Âm Nôm: khắc, khoắc, quác, quắc
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

guō ㄍㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nuốt ực ực

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Quắc quắc” 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái.

Từ điển Trung-Anh

(1) sound of swallowing
(2) croak

guó ㄍㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Quắc quắc 嘓嘓 nuốt ực ực.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) 嘓嘓 (Nuốt) ực ực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều lời. Nói nhiều.