Có 2 kết quả:
guō ㄍㄨㄛ • guó ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nuốt ực ực
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Quắc quắc” 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái.
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of swallowing
(2) croak
(2) croak
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Quắc quắc 嘓嘓 nuốt ực ực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 嘓嘓 (Nuốt) ực ực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lời. Nói nhiều.