Có 1 kết quả:

ǒu xīn lì xuè ㄛㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to spit out one's heart and spill blood (idiom)
(2) to work one's heart out
(3) blood, sweat and tears

Bình luận 0