Có 1 kết quả:
cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thử, làm thử
Từ điển Trung-Anh
(1) to try
(2) to attempt
(3) CL:次[ci4]
(2) to attempt
(3) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0