Có 1 kết quả:
xū hán wèn nuǎn ㄒㄩ ㄏㄢˊ ㄨㄣˋ ㄋㄨㄢˇ
xū hán wèn nuǎn ㄒㄩ ㄏㄢˊ ㄨㄣˋ ㄋㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enquire solicitously about sb's well-being (idiom)
(2) to pamper
(2) to pamper
xū hán wèn nuǎn ㄒㄩ ㄏㄢˊ ㄨㄣˋ ㄋㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh