Có 1 kết quả:

ㄆㄛˊ
Âm Pinyin: ㄆㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一フノ丨フ丶フノ一
Thương Hiệt: REEV (口水水女)
Unicode: U+5619
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)

Tự hình 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Chữ dùng để dịch âm Phạm ngữ.