Có 1 kết quả:

ㄉㄜ
Âm Pinyin: ㄉㄜ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: RHOI (口竹人戈)
Unicode: U+561A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄉㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) for the sound of horsehoofs

Từ ghép 1