Có 3 kết quả:
mā ㄇㄚ • má ㄇㄚˊ • ma
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modal particle indicating that sth is obvious
(2) particle indicating a pause for emphasis
(2) particle indicating a pause for emphasis
Từ ghép 10
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 10