Có 2 kết quả:
mà ㄇㄚˋ • mài ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhãn hiệu, mark hàng hoá
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhãn hiệu (từ dịch âm từ chữ mark, ghi trên bao bì hàng hoá xuất khẩu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhãn dán trên các gói hàng. Nhãn hiệu.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “mạch đầu” 嘜頭.
Từ điển Trung-Anh
(1) mark (loanword)
(2) also pr. [ma4]
(2) also pr. [ma4]
Từ ghép 1