Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノフ一一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: RNBJ (口弓月十)
Unicode: U+561D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộc
Âm Nôm: hốc
Âm Quảng Đông: huk6

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giạ (đơn vị đo dung tích của Anh và Mĩ, bằng 8 ga-lông)

Từ điển Trần Văn Chánh

(cũ) Giạ (đơn vị đo dung tích của Anh, Mĩ, = 8 ga-lông).