Có 3 kết quả:

lēi ㄌㄟlèi ㄌㄟˋlei
Âm Pinyin: lēi ㄌㄟ, lèi ㄌㄟˋ, lei
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: RTJS (口廿十尸)
Unicode: U+561E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Nôm: dốc
Âm Quảng Đông: laak3, lak3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

lēi ㄌㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Trợ từ ngữ khí, biểu thị sự hoàn tất (dùng như 了(1), bộ 亅).

lèi ㄌㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(trợ từ chỉ sự hoàn tất)

lei

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sentence-final particle similar to 了[le5], but carrying a tone of approval