Có 3 kết quả:
lēi ㄌㄟ • lèi ㄌㄟˋ • lei
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Trợ từ ngữ khí, biểu thị sự hoàn tất (dùng như 了(1), bộ 亅).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(trợ từ chỉ sự hoàn tất)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sentence-final particle similar to 了[le5], but carrying a tone of approval