Có 1 kết quả:

ㄉㄨ
Âm Quan thoại: ㄉㄨ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: RJAL (口十日中)
Unicode: U+561F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đô
Âm Nôm: đô, đua
Âm Quảng Đông: dou1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng kêu bí bo
2. bĩu môi

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) § Xem “đô đô” .
2. (Động) § Xem “đô đô nông nông” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) ① Bí bo: Tiếng còi xe hơi kêu bí bo;
② (đph) Bĩu môi, chàu bạu: Anh ấy tức giận ngồi chàu bạu chẳng nói một câu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói ú ớ khó nghe.

Từ điển Trung-Anh

(1) toot
(2) honk
(3) to pout

Từ ghép 17