Có 1 kết quả:

ㄍㄚˊ
Âm Pinyin: ㄍㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一丶フ一フノ丶
Thương Hiệt: RMBI (口一月戈)
Unicode: U+5620
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dát
Âm Quảng Đông: gaa1, gaat3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄍㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một thứ binh khí như mâu
2. gõ bằng gươm giáo

Từ điển Trung-Anh

old variant of 嘎[ga2]