Có 1 kết quả:
tāng ㄊㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trống thùng thùng
2. cái chiêng nhỏ
2. cái chiêng nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Như 鏜.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) clang
(2) bong
(3) bang
(2) bong
(3) bang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh