Có 1 kết quả:

tāng ㄊㄤ
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: RFBG (口火月土)
Unicode: U+5621
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Nôm: đoàng, thang
Âm Quảng Đông: tong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

tāng ㄊㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng trống thùng thùng
2. cái chiêng nhỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Như 鏜.

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) clang
(2) bong
(3) bang