Có 1 kết quả:

ㄜˇ
Âm Pinyin: ㄜˇ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: RWGN (口田土弓)
Unicode: U+5622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: je5

Tự hình 1

1/1

ㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thing
(2) matter (Cantonese)
(3) see also 乜嘢[mie1 ye3]

Từ ghép 1