Có 1 kết quả:

bēng ㄅㄥ
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: RUBB (口山月月)
Unicode: U+5623
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng
Âm Quảng Đông: bang1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

bēng ㄅㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng kêu thình thịch, tiếng kêu đùng đùng

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Tiếng đập thình thịch hay tiếng nổ đi đùng: 心裡嘣嘣地直跳 Tim đập (thình thịch), đánh trống ngực; 嘣嘣的一聲,炮仗響了 Tiếng pháo nổ đoành (đì đùng).

Từ điển Trung-Anh

(1) sound of an explosion
(2) sound of sth throbbing or bursting

Từ ghép 1