Có 1 kết quả:
bēng ㄅㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu thình thịch, tiếng kêu đùng đùng
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Tiếng đập thình thịch hay tiếng nổ đi đùng: 心裡嘣嘣地直跳 Tim đập (thình thịch), đánh trống ngực; 嘣嘣的一聲,炮仗響了 Tiếng pháo nổ đoành (đì đùng).
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of an explosion
(2) sound of sth throbbing or bursting
(2) sound of sth throbbing or bursting
Từ ghép 1