Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng chim kêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚶.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嚶嚶】anh anh [yingying] (thanh) (văn) ① Tiếng chim kêu;
② Tiếng lục lạc kêu.
② Tiếng lục lạc kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚶
Từ điển Trung-Anh
calling of birds