Có 1 kết quả:

sāi ㄙㄞ
Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RHOO (口竹人人)
Unicode: U+5625
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saai1, saai3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

sāi ㄙㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to waste (Cantonese)