Có 1 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miễn là, chỉ cần (như: chỉ yếu 只要)
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Miễn là, chỉ cần (= 只要).
Từ điển Trung-Anh
(1) if only
(2) so long as
(3) (contraction of 只 and 要)
(2) so long as
(3) (contraction of 只 and 要)