Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mật đính 嘧啶)
Từ điển Trần Văn Chánh
【嘧啶】mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin.
Từ điển Trung-Anh
(phonetic) as in pyrimidine
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4