Có 1 kết quả:

ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: RJPU (口十心山)
Unicode: U+5627
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mật
Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 2

1/1

ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mật đính 嘧啶)

Từ điển Trần Văn Chánh

【嘧啶】mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin.

Từ điển Trung-Anh

(phonetic) as in pyrimidine

Từ ghép 4