Có 2 kết quả:

huā ㄏㄨㄚhuá ㄏㄨㄚˊ
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: RTMJ (口廿一十)
Unicode: U+5629
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Nôm: hoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6, waa1, waa4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

huā ㄏㄨㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hoa” 譁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ồn, ồn ào, ầm ĩ: 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên; 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua].

Từ điển Trần Văn Chánh

Ào, rào: 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá].

Từ điển Trung-Anh

crashing sound

Từ ghép 6

huá ㄏㄨㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hoa” 譁.

Từ điển Trung-Anh

(1) cat-calling sound
(2) clamor
(3) noise

Từ ghép 7