Có 2 kết quả:

huā lā ㄏㄨㄚ ㄌㄚhuá la ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) sound of a crash
(2) with a crash

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to collapse

Bình luận 0