Có 1 kết quả:
huá zhòng qǔ chǒng ㄏㄨㄚˊ ㄓㄨㄥˋ ㄑㄩˇ ㄔㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) sensationalism
(2) vulgar claptrap to please the crowds
(3) playing to the gallery
(4) demagogy
(2) vulgar claptrap to please the crowds
(3) playing to the gallery
(4) demagogy
Bình luận 0